Bệnh tiểu đường type 1 là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Tiểu đường type 1 là bệnh tự miễn làm cơ thể mất hẳn khả năng tạo insulin vì tế bào beta bị phá hủy, dẫn đến tăng đường huyết kéo dài gây rối loạn. Rối loạn này làm glucose tích tụ trong máu và buộc người bệnh phụ thuộc hoàn toàn vào insulin ngoại sinh để duy trì chuyển hóa ổn định suốt đời.

Giới thiệu chung

Bệnh tiểu đường type 1 là tình trạng cơ thể mất khả năng sản xuất insulin do hệ miễn dịch phá hủy tế bào beta ở tuyến tụy. Insulin cần thiết cho việc đưa glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Khi insulin không còn, đường huyết tăng cao và gây tổn thương cho nhiều cơ quan. Theo các nguồn như CDCNIDDK, bệnh chiếm khoảng 5 đến 10 phần trăm tổng số ca tiểu đường và xuất hiện chủ yếu ở lứa tuổi trẻ.

Cơ chế khởi phát thường tiến triển âm thầm, nhưng biểu hiện lâm sàng lại xuất hiện nhanh. Tốc độ mất tế bào beta phụ thuộc yếu tố miễn dịch, di truyền và môi trường sống. Người bệnh cần điều trị insulin suốt đời để tránh biến chứng cấp như nhiễm toan ceton và biến chứng mạn như tổn thương mắt hoặc thận. Dữ liệu dịch tễ cho thấy tỷ lệ chẩn đoán mới tăng trong ba thập kỷ gần đây, đặc biệt tại các nước phát triển.

Một số đặc điểm then chốt:

  • Không liên quan đến lối sống hay cân nặng.
  • Thường khởi phát ở người trẻ nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
  • Bắt buộc điều trị insulin ngay từ thời điểm chẩn đoán.
Các tổ chức chuyên môn nhấn mạnh vai trò của giáo dục bệnh nhân, theo dõi liên tục đường huyết và can thiệp sớm khi có dấu hiệu biến chứng cấp.

Cơ chế bệnh sinh

Hệ miễn dịch nhận nhầm tế bào beta là tác nhân gây hại và tạo kháng thể tấn công chúng. Quá trình này diễn ra kéo dài, dẫn đến giảm dần khả năng sản xuất insulin. Khi lượng insulin nội sinh giảm xuống dưới mức cần thiết, glucose không thể vào tế bào. Đường huyết tăng lên và gây rối loạn chuyển hóa. Điều này tạo vòng xoắn bệnh lý gồm mất insulin, tăng glucose huyết và sản sinh thể ceton.

Tương tác giữa glucose, insulin và đáp ứng chuyển hóa có thể minh họa đơn giản bằng mô hình toán học: G(t)=G0+0t[Ires(u)Iend(u)]du G(t) = G_0 + \int_{0}^{t}\,[I_{res}(u) - I_{end}(u)]\,du trong đó I_res phản ánh lượng glucose đi vào máu sau ăn và I_end là phần được chuyển vào tế bào nhờ insulin. Khi insulin gần như bằng không, I_end giảm mạnh, kéo theo đường huyết tăng kéo dài.

Yếu tố miễn dịch và yếu tố môi trường tương tác theo cơ chế đa bước. Một số giả thuyết nêu vai trò của nhiễm virus, thiếu vitamin D hoặc thay đổi hệ vi sinh đường ruột. Bảng sau tóm tắt các yếu tố chính được nghiên cứu nhiều:

Nhóm yếu tố Mô tả
Miễn dịch học Sự xuất hiện của kháng thể chống GAD, IA-2, ZnT8
Môi trường Nhiễm virus đường hô hấp, chế độ ăn sớm, hệ vi sinh
Di truyền HLA-DR3, HLA-DR4 liên quan nguy cơ cao

Yếu tố nguy cơ

Nhiều báo cáo từ JDRF ghi nhận bệnh có tính liên quan gia đình, nhưng không theo kiểu di truyền đơn gen. Nguy cơ tăng nếu cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh. Giá trị tiên đoán phụ thuộc tổ hợp gen HLA và sự xuất hiện kháng thể tự miễn trong máu. Phát hiện kháng thể ở giai đoạn tiền lâm sàng cho thấy nguy cơ chuyển sang bệnh thật sự trong vài năm tiếp theo.

Các nghiên cứu ghi nhận nhóm trẻ sống tại khu vực có khí hậu lạnh có tỷ lệ mắc cao hơn. Yếu tố virus, đặc biệt nhóm enterovirus, được xem là có khả năng khởi động quá trình tự miễn ở người có nền tảng di truyền nhạy cảm. Một số yếu tố được cho là có liên quan nhưng bằng chứng hiện còn hạn chế, như:

  • Thiếu vitamin D trong những năm đầu đời.
  • Nguy cơ sau một số loại nhiễm trùng đường ruột.
  • Tiếp xúc sớm với một số protein từ sữa bò.
Những giả thuyết này vẫn đang được khảo sát trong các thử nghiệm lâm sàng và đoàn hệ theo dõi dài hạn.

So sánh đặc điểm nguy cơ theo nhóm tuổi cho thấy bệnh có đỉnh xuất hiện ở trẻ 4 đến 7 tuổi và đỉnh thứ hai ở tuổi 10 đến 14. Mức độ phát triển bệnh thường nhanh hơn ở trẻ nhỏ. Bảng sau minh họa nhóm nguy cơ theo tuổi:

Nhóm tuổi Hình thái khởi phát
4 đến 7 tuổi Tiến triển nhanh, dễ nhiễm toan ceton khi chẩn đoán
10 đến 14 tuổi Xuất hiện triệu chứng rõ rệt hơn, nguy cơ biến chứng cấp cao
Trên 18 tuổi Khởi phát chậm, đôi khi nhầm với type 2 giai đoạn sớm

Dấu hiệu và triệu chứng

Triệu chứng khởi phát diễn ra trong vài tuần. Người bệnh đi tiểu nhiều, khát nước liên tục, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân và ăn nhiều bất thường. Lượng glucose trong máu tăng cao kéo theo mất nước qua nước tiểu. Khi không có insulin, cơ thể chuyển sang đốt mỡ để tạo năng lượng và sinh thể ceton. Thể ceton tích tụ dẫn đến tình trạng nhiễm toan ceton với biểu hiện thở mạnh kiểu Kussmaul, hơi thở mùi trái cây, đau bụng và lú lẫn.

Triệu chứng có thể được chia thành ba nhóm:

  • Triệu chứng do mất insulin: mệt, chậm lành vết thương, nhìn mờ.
  • Triệu chứng do tăng đường huyết: tiểu nhiều, khát nhiều, sụt cân nhanh.
  • Triệu chứng do tích tụ ceton: buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn ý thức.
Phát hiện sớm các triệu chứng này giúp giảm nguy cơ nhập viện vì nhiễm toan ceton.

Các chuyên gia cho rằng việc đo đường huyết tại thời điểm có triệu chứng là quan trọng. Một số dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt chú ý ở trẻ:

  • Thay đổi hành vi, dễ cáu kỉnh.
  • Đái dầm trở lại sau khi đã kiểm soát bàng quang.
  • Giảm khả năng tập trung.
Những biểu hiện này thường bị nhầm với mệt mỏi do học tập, do đó phụ huynh cần theo dõi sát khi trẻ có các dấu hiệu bất thường kéo dài.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán tiểu đường type 1 dựa trên đánh giá đường huyết, xét nghiệm miễn dịch và các dấu hiệu chuyển hóa. Đường huyết lúc đói từ 126 mg/dL trở lên hoặc đường huyết bất kỳ từ 200 mg/dL kèm triệu chứng cổ điển được xem là đủ để xác định tình trạng tăng đường huyết. HbA1c từ 6.5 phần trăm trở lên giúp củng cố chẩn đoán theo hướng dẫn từ American Diabetes Association. Các xét nghiệm này cho phép đánh giá mức độ rối loạn đường huyết và thời gian tăng đường huyết kéo dài.

Đặc điểm giúp phân biệt type 1 với type 2 là sự hiện diện của kháng thể tự miễn và tình trạng thiếu hụt insulin tuyệt đối. Kháng thể như anti GAD, IA-2 và ZnT8 thường xuất hiện trước triệu chứng vài năm. Định lượng C-peptide hỗ trợ ước tính mức insulin nội sinh. Giá trị C-peptide thấp là bằng chứng cho thấy tuyến tụy mất chức năng. Sự kết hợp giữa tăng đường huyết, HbA1c cao và kháng thể dương tính tạo ra bộ tiêu chuẩn có giá trị chẩn đoán mạnh.

Một số xét nghiệm bổ sung thường được thực hiện:

  • Điện giải đồ để đánh giá mức độ mất nước và nguy cơ nhiễm toan.
  • Đo ceton trong máu hoặc nước tiểu.
  • Khí máu động mạch nếu nghi ngờ nhiễm toan ceton.
Bảng sau tóm tắt tiêu chuẩn chẩn đoán thường dùng:

Thành phần Ngưỡng chẩn đoán
Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL
Đường huyết bất kỳ ≥ 200 mg/dL và có triệu chứng
HbA1c ≥ 6.5 phần trăm
Kháng thể tự miễn Dương tính với tối thiểu một loại
C-peptide Thấp dưới mức bình thường

Điều trị

Bệnh nhân tiểu đường type 1 phải dùng insulin suốt đời. Các dạng insulin gồm nhanh, trung bình và tác dụng kéo dài. Phác đồ tiêm nhiều lần trong ngày hoặc sử dụng bơm insulin được lựa chọn tùy theo nhu cầu. Mục tiêu điều trị là duy trì đường huyết ổn định, tránh hạ đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng mạn. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM) hỗ trợ ghi nhận đường huyết theo thời gian thực, giúp điều chỉnh liều insulin chính xác hơn.

Chiến lược điều trị toàn diện bao gồm:

  • Insulin nền và insulin bữa ăn.
  • Điều chỉnh carbohydrate trong khẩu phần.
  • Tập luyện thể lực phù hợp.
  • Giáo dục bệnh nhân về cách xử lý hạ đường huyết.
Phối hợp nhiều phương pháp giúp duy trì HbA1c ở mức mục tiêu và giảm biến chứng. Giá trị HbA1c lý tưởng thường từ 7 phần trăm trở xuống nếu không có chống chỉ định.

Các công nghệ hỗ trợ điều trị hiện đại:

  • Bơm insulin tự động điều chỉnh dựa trên dữ liệu CGM.
  • Ứng dụng điện thoại theo dõi liều tiêm và cảnh báo xu hướng tăng giảm đường huyết.
  • Thiết bị bút insulin thông minh ghi lại liều và thời gian tiêm.
Những đổi mới này cải thiện kiểm soát đường huyết, đặc biệt ở trẻ em và người trưởng thành bận rộn.

Biến chứng ngắn hạn và dài hạn

Biến chứng ngắn hạn gồm hạ đường huyết và nhiễm toan ceton. Hạ đường huyết xuất hiện khi tiêm quá liều insulin, bỏ bữa hoặc tập luyện cường độ cao. Biểu hiện gồm run rẩy, toát mồ hôi, tim đập nhanh và lú lẫn. Nếu không xử trí kịp thời, bệnh nhân có thể co giật hoặc hôn mê. Nhiễm toan ceton xảy ra khi thiếu insulin kéo dài. Triệu chứng khởi phát nhanh và dễ dẫn đến mất nước nặng. Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa và cần điều trị sớm bằng truyền dịch, insulin tĩnh mạch và điều chỉnh điện giải.

Biến chứng dài hạn liên quan đến tổn thương mạch máu nhỏ và lớn. Mạch máu nhỏ gồm:

  • Bệnh võng mạc gây giảm thị lực và có thể dẫn đến mù lòa.
  • Bệnh thận do tiểu đường với nguy cơ suy thận giai đoạn cuối.
  • Bệnh thần kinh ngoại biên gây tê bì, đau rát.
Mạch máu lớn bao gồm bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh mạch máu ngoại biên. Tất cả biến chứng đều có liên quan đến mức độ kiểm soát đường huyết trong thời gian dài.

Theo các nghiên cứu lâm sàng dài hạn, người duy trì HbA1c trong giới hạn mục tiêu giảm đến hơn 50 phần trăm nguy cơ biến chứng tại mắt và thận. Bảng sau tổng hợp mức độ nguy cơ khi không kiểm soát đường huyết tốt:

Biến chứng Nguy cơ khi HbA1c cao
Võng mạc Tăng nguy cơ xuất huyết võng mạc, phù hoàng điểm
Thận Xuất hiện albumin niệu và tăng tiến triển suy thận
Tim mạch Tăng xơ vữa động mạch và nguy cơ nhồi máu cơ tim

Tiến bộ khoa học và hướng điều trị mới

Các nghiên cứu hiện tập trung vào liệu pháp miễn dịch nhằm làm chậm hoặc ngăn chặn sự tấn công tế bào beta. Một số thuốc điều hòa miễn dịch đang được đánh giá để duy trì phần chức năng còn lại của tuyến tụy. Bên cạnh đó, các thử nghiệm về cấy ghép tế bào đảo tụy có bước tiến đáng kể. Màng bao bảo vệ tế bào giúp tránh phản ứng đào thải. Những tiến bộ này mang lại hy vọng giảm nhu cầu insulin hoặc tiến xa hơn là khả năng phục hồi chức năng tiết insulin.

Tụy nhân tạo là công nghệ kết hợp bơm insulin với CGM và thuật toán điều chỉnh liều tự động. Khi hệ thống đạt độ chính xác cao, đường huyết có thể được điều chỉnh liên tục mà không cần tính toán thủ công. Nhiều nghiên cứu được cập nhật tại ClinicalTrials.gov cho thấy các mô hình tụy nhân tạo giúp giảm thời gian ở mức đường huyết nguy hiểm và cải thiện chất lượng sống.

Các hướng nghiên cứu triển vọng:

  • Liệu pháp tế bào gốc để tạo tế bào beta mới.
  • Vaccine miễn dịch điều chỉnh phản ứng tự miễn.
  • Hệ vi sinh đường ruột như yếu tố điều hòa miễn dịch.
Công nghệ y sinh và khoa học miễn dịch tạo nền tảng cho chiến lược điều trị cá thể hóa trong tương lai.

Kết luận

Tiểu đường type 1 là bệnh tự miễn mạn tính với nhu cầu điều trị suốt đời. Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, kiểm soát đường huyết tốt và sử dụng công nghệ hiện đại giúp người bệnh sống khỏe mạnh lâu dài. Hiểu rõ cơ chế, đặc điểm lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán là nền tảng để can thiệp đúng thời điểm. Định hướng điều trị mới như tụy nhân tạo và liệu pháp miễn dịch hứa hẹn thay đổi cách tiếp cận bệnh trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC. Diabetes Basics. https://www.cdc.gov/diabetes/basics/diabetes.html
  2. NIDDK. Type 1 Diabetes. https://www.niddk.nih.gov/health-information/diabetes
  3. JDRF Research. https://www.jdrf.org
  4. American Diabetes Association. https://www.diabetes.org
  5. ClinicalTrials.gov. https://clinicaltrials.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh tiểu đường type 1:

Vai trò của vitamin D trong sự phát sinh bệnh tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 10 Số 3 - Trang 185-197 - 2008
Thiếu vitamin D đã được chứng minh là làm biến đổi quá trình tổng hợp và tiết insulin ở cả người và các mô hình động vật. Có thông báo rằng thiếu vitamin D có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng không dung nạp glucose, thay đổi tiết insulin và tiểu đường loại 2. Việc bổ sung vitamin D giúp cải thiện lượng glucose trong máu và tiết insulin ở những bệnh nhân tiểu đường loại 2 có tình trạng thiếu vitamin ... hiện toàn bộ
Hiệu quả và độ an toàn của các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose-2 trong bệnh tiểu đường type 2: Tổng quan hệ thống và phân tích mạng Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 18 Số 8 - Trang 783-794 - 2016
Mục đíchĐánh giá hiệu quả và độ an toàn so sánh của các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose-2 (SGLT2) ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.Phương phápChúng tôi đã tìm kiếm điện tử các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (≥24 tuần) bao gồm canagliflozin, dapagliflozin hoặc empagliflozin được công bố đến ngày 3 tháng 11 năm 2015. Dữ liệu được thu thập về các kết quả về tim mạch và an toàn và được... hiện toàn bộ
So sánh chuyển hóa nước tiểu trong bệnh tiểu đường loại 2 ở chuột, chuột cống và người Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 29 Số 2 - Trang 99-108 - 2007
Bệnh tiểu đường loại 2 là kết quả của sự kết hợp giữa khả năng tiết insulin bị suy giảm và độ nhạy insulin giảm của các mô mục tiêu. Ước tính có khoảng 150 triệu người bị ảnh hưởng trên toàn thế giới, trong đó một tỷ lệ lớn vẫn chưa được chẩn đoán do thiếu triệu chứng cụ thể ở giai đoạn đầu của bệnh và chẩn đoán không đầy đủ. Trong nghiên cứu này, phân tích chuyển hóa dựa trên NMR kết hợp với thốn... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường loại 2 #chuyển hóa nước tiểu #chuột #chuột cống #NMR #dấu ấn sinh học
Mạng lưới Mitochondria Bảo vệ Các Tế bào β Khỏi Sự Chết Tế bào Do Dinh Dưỡng Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 58 Số 10 - Trang 2303-2315 - 2009
MỤC TIÊU Các nghiên cứu trước đây đã báo cáo rằng mitochondria trong tế bào β tồn tại dưới dạng các bào quan riêng biệt và có khả năng sinh năng lượng không đồng nhất. Đến nay, hoạt động mạng lưới và vai trò của nó trong việc điều tiết hình thái và chức năng của mitochondria tế bào β vẫn chưa rõ ràng. Trong bài báo này, chúng tôi sẽ điều tra chi tiết quá trình kết hợp và phân chia của mitochondria... hiện toàn bộ
#mitochondria #tế bào β #chết tế bào #dinh dưỡng #bệnh tiểu đường type 2
Ảnh hưởng của việc sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 63 Số 1-2 - Trang 1-9 - 2013
Thông tin nền: Chúng tôi chưa biết đến nghiên cứu nào chỉ ra tác động của việc tiêu thụ hàng ngày các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đối với các chỉ số chuyển hóa, protein phản ứng C nhạy cảm cao (hs-CRP) và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường. Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở ... hiện toàn bộ
#probiotics đa loài #bệnh tiểu đường loại 2 #chỉ số chuyển hóa #hs-CRP #stress oxy hóa
Đạt được các mục tiêu đường huyết ở bệnh tiểu đường type 2 với liều dùng biphasic insulin aspart 70/30 một, hai hoặc ba lần mỗi ngày (Nghiên cứu 1-2-3) Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 8 Số 1 - Trang 58-66 - 2006
Mục đích:  Nghiên cứu quan sát này được thực hiện trên bệnh nhân tiểu đường type 2 không đạt được kiểm soát với liệu pháp thuốc uống có hoặc không có insulin nền nhằm đánh giá xem việc bổ sung và tự điều chỉnh liều insulin aspart 70/30 (BIAsp 30) có thể đạt được các mục tiêu glycemic của Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE)/Liên đoàn Tiểu đường Quốc tế (IDF) và Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA)... hiện toàn bộ
Béo phì, tiểu đường loại 2 và ung thư: kết nối insulin và IGF Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 19 Số 5 - Trang F27-F45 - 2012
Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa béo phì và bệnh tiểu đường loại 2 (T2D) với nguy cơ ung thư và tử vong liên quan đến ung thư. Kháng insulin, tăng insulin huyết, mức IGF tăng cao, nồng độ hormone steroid và peptide cao cũng như các yếu tố viêm có vẻ như đóng vai trò trong mối liên hệ giữa những bệnh này. Các loại thuốc như metformin và insulin ngoại sinh, được sử dụ... hiện toàn bộ
#béo phì; bệnh tiểu đường loại 2; ung thư; insulin; IGF
Các chế phẩm insulin nền liên kết với albumin (insulin detemir và NN344): các đường cong tác dụng theo thời gian tương đương nhưng ít biến đổi hơn so với insulin glargine ở bệnh tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 9 Số 3 - Trang 290-299 - 2007
Mục tiêu:  Nghiên cứu này so sánh các hồ sơ tác dụng theo thời gian của chế phẩm insulin nền liên kết với albumin mới NN344 với insulin detemir và insulin glargine ở những cá nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2.Phương pháp:  Có 27 nam giới đang điều trị insulin mắc bệnh tiểu đường loại 2 [chỉ số khối cơ thể 30.8 ± 2.6 kg/m2 (trung bình ± độ lệch chuẩn), hemoglobin A1c 7.6 ± 1.1%] đã được chọn tham gia... hiện toàn bộ
#Insulin detemir; NN344; Insulin glargine; Tiểu đường loại 2; Hồ sơ tác dụng theo thời gian.
Giảm nguy cơ tim mạch với semaglutide dùng một lần mỗi tuần ở những đối tượng mắc bệnh tiểu đường loại 2: phân tích hậu nghiệm về giới tính, tuổi tác và hồ sơ nguy cơ tim mạch ban đầu trong nghiên cứu SUSTAIN 6 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 Số 1 - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề Nghiên cứu SUSTAIN 6 đã chứng minh rằng semaglutide dùng một lần mỗi tuần (0.5 và 1.0 mg) đã giảm đáng kể các sự kiện tim mạch bất lợi lớn (MACE) so với giả dược ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 (T2D) và có nguy cơ tim mạch cao. Các tác động của giới tính, độ tuổi và nguy cơ tim mạch ban đầu lên kết quả là những yếu tố quan trọng cần xem xét cho các nghiên cứu tiếp theo.... hiện toàn bộ
#semaglutide #bệnh tiểu đường loại 2 #nguy cơ tim mạch #MACE #giới tính #tuổi tác #nghiên cứu SUSTAIN 6
Mức độ ghrelin và LEAP2 trong huyết thanh ở bệnh nhân tiểu đường loại 2: mối liên hệ với glucose và lipid tuần hoàn Dịch bởi AI
Endocrine Connections - Tập 11 Số 5 - 2022
Mục tiêu Ghrelin điều chỉnh trọng lượng cơ thể, lượng thức ăn và glucose trong máu. Nó cũng điều tiết sự tiết insulin từ các tế bào tiểu đảo tụy. LEAP2 là một ligand nội sinh mới được phát hiện của thụ thể hormone kích thích sự phát triển (GHSR). Nó không chỉ đối kháng với sự kích thích của GHSR bởi ghrelin mà còn ức chế sự hoạt động cấu trúc của GHSR với vai trò là một đối kháng ngược. Bệnh nhân ... hiện toàn bộ
Tổng số: 183   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10